Kiến thức

Thành phần kem đánh răng – Hướng dẫn cơ bản

thành phần kem đánh răng

Kem đánh răng là sản phẩm cần thiết hàng ngày để duy trì vệ sinh răng miệng tốt. Tuy nhiên, bạn đã bao giờ dừng lại để suy nghĩ về thành phần kem đánh răng của mình và cách thức hoạt động của từng thành phần chưa?

Hiểu được chức năng của các thành phần kem đánh răng có thể giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn về loại kem đánh răng nào tốt nhất cho bạn và gia đình. Trong phạm vi bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn sâu hơn về các thành phần phổ biến, vai trò của chúng và những điều cần tránh nếu bạn có răng nhạy cảm.

Tìm hiểu các nhóm thành phần kem đánh răng

Trước khi đi sâu vào các thành phần cụ thể có trong kem đánh răng, điều quan trọng là phải hiểu mục đích chung của kem đánh răng. Mục tiêu chính của kem đánh răng là làm sạch và bảo vệ răng và nướu của chúng ta. Nó giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn, làm hơi thở thơm mát, ngăn ngừa sâu răng và các vấn đề răng miệng khác.

Để đạt được những mục tiêu này, kem đánh răng chứa nhiều thành phần phối hợp với nhau để mang lại trải nghiệm làm sạch kỹ lưỡng và hiệu quả. Những thành phần này có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên chức năng của chúng: chất mài mòn, fluoride, chất giữ ẩm, hương liệu, chất làm đặc và các thành phần khác.

Sodium Fluoride - Thành phần chính giúp chống sâu răng

Một trong những thành phần quan trọng nhất trong kem đánh răng là Sodium Fluoride. Là hoạt chất chịu trách nhiệm chống sâu răng. Nó hoạt động bằng cách tăng cường men răng và làm cho nó có khả năng chống lại sự tấn công của axit từ mảng bám và đường trong thực phẩm và đồ uống tốt hơn. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành sâu răng, về cơ bản là các lỗ trên men răng do axit vi khuẩn gây ra.

Hơn nữa, Fluoride còn có thể đảo ngược giai đoạn đầu của sâu răng bằng cách tái khoáng hóa men răng bị suy yếu. Điều này có nghĩa là fluoride có thể sửa chữa những tổn thương do axit tấn công và phục hồi các khoáng chất giúp răng chắc khỏe. Vì vậy, đánh răng bằng kem đánh răng có fluoride hai lần một ngày là rất quan trọng để duy trì vệ sinh răng miệng tốt và ngăn ngừa sâu răng.

Vai trò của chất mài mòn trong kem đánh răng

Chất mài mòn là một thành phần không thể thiếu trong kem đánh răng. Chúng giúp loại bỏ mảng bámcao răng tích tụ trên răng, có thể dẫn đến bệnh nướu răng và sâu răng nếu không được điều trị. Các chất mài mòn phổ biến được tìm thấy trong kem đánh răng bao gồm Calcium carbonate, Hydrated silicaDicalcium phosphate.

Những chất mài mòn nhẹ này hoạt động bằng cách loại bỏ sự tích tụ của vi khuẩn và các mảnh thức ăn trên bề mặt răng. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành mảng bám, là màng dính chứa vi khuẩn có hại có thể gây ra bệnh nướu răng và hôi miệng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù chất mài mòn là cần thiết để giữ cho răng sạch nhưng việc sử dụng quá nhiều kem đánh răng có tính mài mòn cao có thể làm hỏng men răng theo thời gian.

Chất giữ ẩm và tác dụng của chúng

Các chất giữ ẩm, chẳng hạn như sorbitol, glycerolpropylene glycol, được thêm vào kem đánh răng để giúp giữ nước cho răng và nướu. Những thành phần này thường được gọi là chất giữ ẩm, nghĩa là chúng có khả năng hút độ ẩm và giữ ẩm. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng khô miệng, có thể dẫn đến các triệu chứng khó chịu như hôi miệng, nứt môi và tăng nguy cơ mắc các bệnh về răng miệng.

Hơn nữa, các chất giữ ẩm cũng góp phần tạo nên kết cấu của kem đánh răng, giúp dễ tán đều hơn và đảm bảo trải nghiệm đánh răng êm ái. Nếu không có những thành phần dưỡng ẩm này, kem đánh răng có thể quá đặc và khó di chuyển quanh miệng để làm sạch hiệu quả.

Thành phần tự nhiên và tổng hợp trong kem đánh răng

Với sự phổ biến của các sản phẩm hoàn toàn tự nhiên, nhiều thương hiệu kem đánh răng đã bắt đầu kết hợp các thành phần tự nhiên vào công thức của họ. Một số thành phần tự nhiên phổ biến được tìm thấy trong kem đánh răng bao gồm baking soda, dầu dừadầu cây trà. Những thành phần này được cho là mang lại những lợi ích bổ sung, chẳng hạn như làm trắng, kiểm soát cao răng và đặc tính kháng khuẩn.

Mặt khác, các thành phần tổng hợp cũng được sử dụng trong kem đánh răng để mang lại lợi ích tương tự. Ví dụ, triclosan là một thành phần tổng hợp được biết đến với đặc tính kháng khuẩn, trong khi ZincPotassium nitrate thường được thêm vào để làm trắnggiảm nhạy cảm.

Về hiệu quả, không có sự khác biệt đáng kể giữa thành phần tự nhiêntổng hợp trong kem đánh răng. Cả hai đều có thể làm sạch răng hiệu quả và bảo vệ khỏi các vấn đề sức khỏe răng miệng. Tuy nhiên, một số thành phần tự nhiên có thể mài mòn hơn và có thể không phù hợp với những người có răng nhạy cảm. Điều quan trọng là phải đọc nhãn và nghiên cứu trước khi chọn loại kem đánh răng phù hợp.

Chất bảo quản trong kem đánh răng. Có cần thiết không?

Chất bảo quản được thêm vào kem đánh răng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giữ cho kem tươi lâu hơn. Nếu không có chất bảo quản, kem đánh răng có thể nhanh chóng bị nhiễm vi khuẩn có hại, gây mất an toàn khi sử dụng.

Tuy nhiên, đã có một số lo ngại về một số chất bảo quản, chẳng hạn như paraben, có khả năng gây hại cho sức khỏe của chúng ta. Do đó, nhiều thương hiệu kem đánh răng hiện đang lựa chọn chất bảo quản tự nhiên, như tinh dầu, để giữ cho sản phẩm của họ an toàn và hiệu quả. .

Chất tạo hương vị 

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao kem đánh răng lại có vị bạc hà tươi mát như vậy không? Đó là do các chất tạo hương vị được thêm vào kem đánh răng để cải thiện mùi vị và mang lại cảm giác sảng khoái trong miệng. Hương vị phổ biến bao gồm bạc hà, trà xanh và gừng.

Mặc dù các chất tạo hương vị có thể không trực tiếp góp phần vào sức khỏe răng miệng nhưng chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc khiến việc đánh răng trở thành một trải nghiệm thú vị. Nó còn giúp che đi vị đắng của các hoạt chất khác, giúp kem đánh răng hấp dẫn hơn khi sử dụng.

Chất làm đặc

Chất làm đặc mang lại cho kem đánh răng độ đặc mong muốn. Chúng giúp giữ các thành phần lại với nhaungăn chúng tách ra. Các chất làm đặc phổ biến được tìm thấy trong kem đánh răng bao gồm carrageenanxanthan gum.

Những thành phần này hoạt động bằng cách hình thành một cấu trúc giống như gel để giữ kem đánh răng lại với nhau. Chúng cũng góp phần tạo nên kết cấu mịn của kem đánh răng, giúp dễ dàng phết lên bàn chải đánh răng hơn.

Các thành phần khác

Ngoài các loại thành phần chính, một số loại kem đánh răng còn chứa các thành phần khác phục vụ cho các mục đích cụ thể. Chúng có thể bao gồm các chất làm giảm mẫn cảm, chất làm trắng và chất chống vi trùng.

Các chất làm giảm mẫn cảm, chẳng hạn như Potassium Nitrate, giúp giảm độ nhạy cảm của răng bằng cách chặn các đầu dây thần kinh trong răng. Các chất làm trắng, chẳng hạn như hydrogen peroxide, có thể giúp loại bỏ vết ố trên bề mặt và làm sáng vẻ ngoài của răng. Các chất kháng khuẩn, chẳng hạn như triclosan, giúp chống lại vi khuẩn và ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám.

thành phần kem đánh răng

Khám phá các thành phần cụ thể trong kem đánh răng

Bây giờ chúng ta đã hiểu chung về chức năng của các thành phần kem đánh răng, chúng ta hãy xem xét kỹ hơn một số thành phần phổ biến nhất có trong kem đánh răng và vai trò cụ thể của chúng đối với sức khỏe răng miệng.

Calcium carbonate

Là chất mài mòn nhẹ thường được sử dụng trong kem đánh răng. Nó giúp loại bỏ mảng bámvết ố trên bề mặt răng mà không làm hỏng men răng. Thành phần này cũng được tìm thấy trong nhiều loại thuốc kháng axit không kê đơn vì nó có tác dụng trung hòa axit dạ dày.

Hydrated Silica

Silica ngậm nước là một chất mài mòn nhẹ khác được sử dụng trong kem đánh răng. Nó được làm từ hợp chất silicon và oxy và được biết đến với khả năng loại bỏ mảng bám và vết ố mà vẫn nhẹ nhàng với men răng.

Độ mài mòn của kem đánh răng được đo bằng thang đo gọi là Độ mài mòn ngà răng tương đối (RDA). Chỉ số RDA càng cao thì kem đánh răng càng có tính mài mòn cao. Hầu hết các loại kem đánh răng đều có RDA trong khoảng 100-200, được coi là an toàn khi sử dụng hàng ngày.

Sodium Fluoride

Là dạng ion florua (F-) được sử dụng phổ biến nhất trong kem đánh răng. Nó là một khoáng chất giúp củng cố men răngngăn ngừa sâu răng. Theo ADA, kem đánh răng có Sodium Fluoride có thể làm giảm nguy cơ sâu răng tới 35%.

Lượng fluoride trong kem đánh răng được đo bằng phần triệu (ppm).

ADA khuyến nghị sử dụng kem đánh răng có hàm lượng fluoride ít nhất 1000 ppm cho người lớndưới 500 ppm cho trẻ em. Quá nhiều fluoride có thể dẫn đến nhiễm fluor răng, một tình trạng gây ra các đốm trắng trên răng, vì vậy điều quan trọng là phải sử dụng kem đánh răng có lượng florua phù hợp với độ tuổi của bạn.

Glycerin hoặc Sorbitol

Là chất giữ ẩm giúp kem đánh răng không bị khô. Nó là một chất lỏng trong suốt, không mùi có nguồn gốc từ dầu thực vật. Glycerin cũng được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da do đặc tính giữ ẩm của nó.

Sorbitol là một chất giữ ẩm khác thường được tìm thấy trong kem đánh răng. Nó là một loại rượu đường giúp giữ ẩm cho kem đánh răng và ngăn không cho kem đánh răng bị cứng. Sorbitol cũng được sử dụng làm chất tạo ngọt trong nhiều sản phẩm không đường.

Mint oil

Là một hương liệu phổ biến trong kem đánh răng. Nó có tác dụng làm mớilàm mát miệng và có thể giúp hơi thở thơm mát. Dầu bạc hà còn được biết đến với đặc tính kháng khuẩn, khiến nó trở thành một thành phần có lợi trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng.

Carrageenan

Là chất làm đặc có nguồn gốc từ rong biển đỏ. Nó giúp mang lại cho kem đánh răng độ đặckết cấu mong muốn. Carrageenan cũng được sử dụng trong nhiều sản phẩm thực phẩm như chất ổn định và chất làm đặc.

Xanthan Gum hoặc Cellulose Gum

Kẹo cao su Xanthan là một chất làm đặc phổ biến khác được tìm thấy trong kem đánh răng. Nó được làm từ đường lên men và được biết đến với khả năng tạo ra kết cấu giống như gel. Kẹo cao su Xanthan cũng được sử dụng trong nhiều sản phẩm không chứa gluten để thay thế gluten.

Xylitol hoặc Sodium Saccharin

Sodium saccharin là chất làm ngọt nhân tạo không chứa năng lượng. Nó ngọt gấp 300-400 lần so với sucrose nhưng có cảm giác vị đắng hoặc vị kim loại sau khi dùng, đặc biệt là ở nồng độ cao.

Xylitol được xếp loại là đường rượu (sugar alcohol). Về mặt hóa học, rượu đường kết hợp các đặc điểm của phân tử đường và phân tử rượu. Cấu trúc của chúng cho phép chúng kích thích các thụ thể vị giác cho vị ngọt trên lưỡi của bạn.

Một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây sâu răng là một loại vi khuẩn đường miệng có tên Streptococcus mutans

Những vi khuẩn miệng này ăn glucose từ thức ăn, nhưng chúng không thể ăn xylitol. Do đó, thay thế đường bằng xylitol làm giảm nhiên liệu có sẵn cho vi khuẩn gây hại. Mặc dù những vi khuẩn này không thể sử dụng xylitol làm nhiên liệu, nhưng chúng vẫn ăn nó. Sau khi hấp thụ xylitol, chúng không thể hấp thụ glucose, có nghĩa là con đường sản xuất năng lượng của chúng bị tắc nghẽncuối cùng sẽ chết.

Các thành phần kem đánh răng cần tránh dành cho răng nhạy cảm

Nếu bạn có hàm răng nhạy cảm, điều quan trọng là phải chọn loại kem đánh răng có công thức đặc biệt để giảm ê buốt. Điều này có nghĩa là tránh các thành phần có thể gây kích ứng hoặc làm tổn thương thêm răng và nướu của bạn. Một số thành phần phổ biến cần tránh bao gồm:

  • Sodium lauryl sulfate (SLS): Thành phần này chịu trách nhiệm tạo bọt trong kem đánh răng nhưng cũng có thể gây kích ứng răng nhạy cảm và gây khó chịu.
  • Peroxide: Mặc dù peroxide thường được sử dụng trong kem đánh răng làm trắng nhưng nó cũng có thể gây nhạy cảm ở một số người.
  • Chất làm ngọt nhân tạo: Những chất này có thể được thêm vào để làm cho kem đánh răng có vị ngon hơn, nhưng chúng cũng có thể góp phần gây ra tình trạng răng nhạy cảm trong một số trường hợp.

Kết luận

Hiểu biết về các thành phần kem đánh răng là điều cần thiết để đưa ra những lựa chọn sáng suốt về các sản phẩm chúng ta sử dụng trong thói quen vệ sinh răng miệng hàng ngày. Mỗi thành phần đóng một vai trò cụ thể trong việc làm sạch và bảo vệ răng của chúng ta, đồng thời biết cách chúng hoạt động có thể giúp chúng ta chọn loại kem đánh răng phù hợp với nhu cầu cá nhân.

Cho dù bạn thích loại kem đánh răng tiêu chuẩn, loại có thêm các lợi ích như làm trắng hoặc giảm ê buốt hay loại tự nhiên, điều quan trọng là phải tìm loại kem đánh răng có Dấu chấp nhận ADA để đảm bảo tính hiệu quả của nó. Và hãy nhớ rằng, cho dù bạn chọn loại kem đánh răng nào, tính nhất quán và kỹ thuật đánh răng phù hợp là chìa khóa để duy trì sức khỏe răng miệng tốt.